Lịch thi đấu

Kết quả Trận đấu

Giải Vô địch Quốc gia Úc

08:35-21/11

Adelaide United

flagAlt
iconVS
flagAlt

Melbourne City

Kèo chấp

0.840.25-0.92

Tài Xỉu

0.993.00.91

1X2

2.693.562.26

Giải Ngoại hạng Nga

15:30-21/11

FK Akron

flagAlt
iconVS
flagAlt

Sochi

Kèo chấp

0.83-0.25-0.91

Tài Xỉu

-0.962.750.86

1X2

2.13.443.04

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

15:45-21/11

Beroe

flagAlt
iconVS
flagAlt

Spartak Varna

Kèo chấp

-0.99-0.50.81

Tài Xỉu

0.792.25-0.99

1X2

1.963.273.0

Giải Liga 1 Indonesia

08:30-21/11

PSM Makassar

flagAlt
iconVS
flagAlt

PSBS Biak

Kèo chấp

0.92-1.250.9

Tài Xỉu

0.962.750.84

1X2

1.354.125.5
12:00-21/11

Persib Bandung

flagAlt
iconVS
flagAlt

Dewa United

Kèo chấp

0.86-0.750.96

Tài Xỉu

0.912.750.89

1X2

1.593.563.94

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

15:30-21/11

Csikszereda

flagAlt
iconVS
flagAlt

Unirea Slobozia

Kèo chấp

-0.93-0.250.8

Tài Xỉu

0.832.25-0.99

1X2

---

Giải Vô địch Quốc gia Algeria

13:45-21/11

Oued Akbou

flagAlt
iconVS
flagAlt

ASO Chlef

Kèo chấp

0.86-0.750.86

Tài Xỉu

0.782.00.94

1X2

1.583.134.5

Australian Championship

08:45-21/11

APIA Leichhardt Tigers

flagAlt
iconVS
flagAlt

Marconi Stallions

Kèo chấp

0.86-0.50.94

Tài Xỉu

0.912.750.85

1X2

1.783.173.27

Giải Erovnuli Liga Georgia

10:00-21/11

Kolkheti Poti

flagAlt
iconVS
flagAlt

FC Iberia 1999

Kèo chấp

0.911.250.89

Tài Xỉu

0.812.750.95

1X2

5.354.121.31
15:00-21/11

Gareji

flagAlt
iconVS
flagAlt

Telavi

Kèo chấp

0.83-0.250.97

Tài Xỉu

-0.972.50.73

1X2

1.923.03.22
15:00-21/11

Dinamo Tbilisi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Gagra

Kèo chấp

0.78-1.0-0.98

Tài Xỉu

0.922.50.84

1X2

1.383.566.0
16:00-21/11

Dinamo Batumi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Dila Gori

Kèo chấp

0.791.25-0.99

Tài Xỉu

0.842.50.92

1X2

5.53.781.34

Giải Vô địch Quốc gia Qatar

14:30-21/11

Al Duhail

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Ahli

Kèo chấp

0.82-1.250.98

Tài Xỉu

-0.973.250.73

1X2

1.294.126.25
16:30-21/11

Al Gharafa

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Wakrah

Kèo chấp

-0.9-0.250.7

Tài Xỉu

-0.743.250.5

1X2

2.193.082.4

Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)

12:40-21/11

Al Nasr Dubai

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Dhafra

Kèo chấp

-0.98-1.00.82

Tài Xỉu

0.922.750.9

1X2

---
12:40-21/11

Dabba Al Fujairah

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Wahda (UAE)

Kèo chấp

0.821.25-0.98

Tài Xỉu

0.862.750.96

1X2

---
15:30-21/11

Al Sharjah

flagAlt
iconVS
flagAlt

Bani Yas SC

Kèo chấp

0.89-1.00.95

Tài Xỉu

0.982.750.84

1X2

1.393.864.85

Giải Super League Uzbekistan

11:00-21/11

Mashal Mubarek

flagAlt
iconVS
flagAlt

Navbahor Namangan

Kèo chấp

0.720.250.99

Tài Xỉu

0.932.250.79

1X2

2.682.852.19
13:15-21/11

Dinamo Samarqand

flagAlt
iconVS
flagAlt

Kuruvchi Kokand 1912

Kèo chấp

0.74-1.250.95

Tài Xỉu

0.862.750.84

1X2

1.254.336.75
13:15-21/11

Andijan

flagAlt
iconVS
flagAlt

Xorazm Urganch

Kèo chấp

0.81-0.250.89

Tài Xỉu

0.862.50.84

1X2

---

Giải hạng Ba Cộng hòa Séc

10:00-21/11

Slavia Prague III

flagAlt
iconVS
flagAlt

Dukla Prague II

Kèo chấp

0.71-0.50.9

Tài Xỉu

0.933.50.68

1X2

1.623.562.92

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út

14:50-21/11

Al Kholood

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Hazem FC

Kèo chấp

0.95-0.250.91

Tài Xỉu

0.832.5-0.99

1X2

2.093.272.66
15:15-21/11

Al Ittihad Saudi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Riyadh

Kèo chấp

0.93-1.750.93

Tài Xỉu

0.883.250.96

1X2

1.175.358.25

Giải U21 UAE

12:40-21/11

Al Wasl U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Ain U21

Kèo chấp

0.890.50.81

Tài Xỉu

0.883.250.82

1X2

3.223.71.65

Cúp C1 Châu Phi CAF

13:00-21/11

Al Hilal Omdurman

flagAlt
iconVS
flagAlt

MC Alger

Kèo chấp

0.680.250.99

Tài Xỉu

-0.982.00.64

1X2

---

Giải hạng Nhì Ba Lan

16:00-21/11

LKS Lodz II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Hutnik Krakow

Kèo chấp

0.850.250.87

Tài Xỉu

0.832.750.89

1X2

2.813.171.95

Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út

12:05-21/11

Al Anwar

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Tai

Kèo chấp

0.840.250.86

Tài Xỉu

0.772.250.93

1X2

2.743.041.99

Giải Ngoại hạng Serbia

14:00-21/11

Radnik Surdulica

flagAlt
iconVS
flagAlt

Vojvodina

Kèo chấp

0.780.51.0

Tài Xỉu

0.952.250.8

1X2

---

Giải Ngoại hạng Armenia

13:00-21/11

Ararat

flagAlt
iconVS
flagAlt

Ararat Armenia

Kèo chấp

0.851.750.72

Tài Xỉu

0.793.00.81

1X2

8.255.351.14
15:00-21/11

Urartu

flagAlt
iconVS
flagAlt

Pyunik Yerevan

Kèo chấp

0.780.00.8

Tài Xỉu

0.852.50.76

1X2

2.353.02.38

Giải Ngoại hạng Azerbaijan

10:00-21/11

Karvan Evlakh

flagAlt
iconVS
flagAlt

Kapaz

Kèo chấp

0.580.25-0.94

Tài Xỉu

0.852.50.76

1X2

2.482.972.27
15:00-21/11

Sumgayit

flagAlt
iconVS
flagAlt

Qarabag

Kèo chấp

0.871.250.71

Tài Xỉu

0.732.50.88

1X2

7.04.231.25

Giải Hạng Nhì Bahrain

16:00-21/11

Busaiteen

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Ittihad Club

Kèo chấp

0.920.750.67

Tài Xỉu

0.92.750.71

1X2

4.233.631.49
16:00-21/11

Al Hala

flagAlt
iconVS
flagAlt

Manama Club

Kèo chấp

0.70.00.88

Tài Xỉu

0.722.50.89

1X2

2.223.132.44

Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina

15:00-21/11

Radnik Bijeljina

flagAlt
iconVS
flagAlt

Zrinjski Mostar

Kèo chấp

0.870.750.71

Tài Xỉu

0.832.250.77

1X2

4.573.381.5

Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia

12:30-21/11

Mladost Zdralovi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Uskok Klis

Kèo chấp

0.89-0.750.69

Tài Xỉu

0.82.50.8

1X2

1.693.223.56

Giải U19 Đan Mạch

16:30-21/11

AGF Aarhus U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Silkeborg U19

Kèo chấp

0.76-0.250.81

Tài Xỉu

0.752.750.85

1X2

1.983.332.67

Cúp Khiên Jordan

14:00-21/11

Al Ramtha

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Ahli Jordan

Kèo chấp

1.0-0.750.61

Tài Xỉu

0.742.250.87

1X2

1.782.963.56

Cúp Chuyên nghiệp Oman

14:15-21/11

Dhofar

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Seeb

Kèo chấp

0.771.00.8

Tài Xỉu

0.772.250.83

1X2

5.173.441.44
15:10-21/11

Sohar

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Nahda Oman

Kèo chấp

0.691.00.9

Tài Xỉu

0.932.750.69

1X2

---

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga

14:00-21/11

Volga Ulyanovsk

flagAlt
iconVS
flagAlt

Torpedo Moscow

Kèo chấp

0.880.00.7

Tài Xỉu

0.812.250.79

1X2

---

Giải Ngoại hạng Ukraine

13:30-21/11

SK Poltava

flagAlt
iconVS
flagAlt

LNZ Cherkasy

Kèo chấp

0.861.50.71

Tài Xỉu

0.712.750.9

1X2

8.04.571.19

Giải hạng Ba Ba Lan

11:00-21/11

Zaglebie Lubin II

flagAlt
iconVS
flagAlt

BKS Sparta Katowice

Kèo chấp

-0.97-0.50.59

Tài Xỉu

0.82.750.78

1X2

---
12:00-21/11

Pawlowice Slaskie

flagAlt
iconVS
flagAlt

Gornik Zabrze II

Kèo chấp

0.870.250.71

Tài Xỉu

0.782.750.8

1X2

2.93.221.83

Giải U19 Serbia

10:00-21/11

Usce Novi Beograd U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Crvena Zvezda U19

Kèo chấp

0.861.50.71

Tài Xỉu

-0.0-

1X2

---

Giải hạng Nhì Slovenia

16:00-21/11

NK Krka

flagAlt
iconVS
flagAlt

Tabor Sezana

Kèo chấp

0.910.250.68

Tài Xỉu

0.812.50.76

1X2

2.993.171.81
16:30-21/11

Rudar Velenje

flagAlt
iconVS
flagAlt

Bistrica

Kèo chấp

0.750.00.82

Tài Xỉu

0.792.50.79

1X2

2.263.132.29

Giải hạng Nhì Thái Lan

12:00-21/11

Khonkaen United

flagAlt
iconVS
flagAlt

Rasi Salai United

Kèo chấp

0.94-0.50.65

Tài Xỉu

0.72.750.88

1X2

1.923.332.66